Từ "hà hiếp" trong tiếng Việt có nghĩa là lấn át, đè nén hoặc gây áp lực lên ai đó bằng quyền lực, sức mạnh hoặc uy quyền. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động của một người hoặc nhóm người dùng quyền lực của mình để áp bức, làm tổn thương hoặc kiểm soát người khác.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Ông chủ hà hiếp nhân viên của mình."
Câu có ngữ cảnh lịch sử: "Trong thời kỳ phong kiến, nhiều địa chủ hà hiếp nông dân."
Các cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt các biến thể của từ:
Hà hiếp: Là dạng nguyên thể, chỉ hành động lấn át, áp bức.
Bị hà hiếp: Chỉ trạng thái của người bị áp bức. Ví dụ: "Cô ấy cảm thấy bị hà hiếp trong mối quan hệ này."
Hà hiếp người khác: Cấu trúc này nhấn mạnh hành động cụ thể hơn.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
Áp bức: Từ này cũng chỉ sự lấn át, không công bằng, thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc chính trị.
Bóc lột: Có thể dùng để chỉ việc lợi dụng sức lao động của người khác mà không trả công xứng đáng.
Đàn áp: Từ này thường ám chỉ hành động sử dụng quyền lực để kiểm soát hoặc ngăn chặn sự tự do của người khác.
Khủng bố: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng để chỉ hành động gây sợ hãi nhằm kiểm soát người khác.
Lưu ý: